Có 3 kết quả:
尲尬 gān gà ㄍㄢ ㄍㄚˋ • 尴尬 gān gà ㄍㄢ ㄍㄚˋ • 尷尬 gān gà ㄍㄢ ㄍㄚˋ
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. đi khập khễnh
2. rắc rối
2. rắc rối
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
1. đi khập khễnh
2. rắc rối
2. rắc rối
Từ điển Trung-Anh
(1) awkward
(2) embarrassed
(2) embarrassed
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. đi khập khễnh
2. rắc rối
2. rắc rối
Từ điển Trung-Anh
(1) awkward
(2) embarrassed
(2) embarrassed
Bình luận 0